Máy cắt decal Graphtec CE-6000

Máy cắt đề can Graphtec CE-6000 thừa hưởng được khả năng vận hành bền bỉ, nhiều tính năng nổi trội hơn, năng suất cao hơn sản phẩm cùng loại. Đặc biệt chức năng cắt bế tem nhãn cực kì nhanh và chính xác giúp CE-6000 nổi bật trong dòng máy cắt trung và cao cấp.
Máy có cấu hình cực chuẩn, tốc độ cắt cao và độ chính xác cơ khí tuyệt đối cùng hệ thống giữ vật liệu chuyên dụng nên phù hợp với những khách hàng cần cắt decal chuyển nhiệt để ép chữ, số, hình lên áo thể thao, giày, ủng, các công ty quảng cáo cần cắt bế số lượng lớn decal trong thời gian nhanh.

Máy cắt decal Graphtec CE-6000
Bàn phím điều khiển mới
Bàn phím với nút nhấn hiện đại, được trang bị màn hình hiển thị đồ họa LCD 3.7″ (240 x 128 điểm ảnh), menu hiển thị nhiều hình ảnh sống động được hỗ trợ 10 loại ngôn ngữ.
Phần mềm ARMS5.0 nâng cao
Phần mềm Cutting Master 3 hỗ trợ cắt dài tới 50m, phần mềm cắt trực tiếp trên CorelDRAW X4, X5, X6, Illustrator CS4, CS5, CS6 được hỗ trợ thêm mà không cần thông qua phần mềm trung gian.
Bên cạnh đó, phần mềm Plotter ControllerPhần hỗ trợ điều khiển các chức năng như: chọn công cụ, điều chỉnh thông số, tốc độ cắt, góc định vị trực tiếp trên máy tính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | CE6000-60 | CE6000-120 | CE6000-120-AMO | |
CPU | 32 bits | |||
Cấu hình | Kỹ thuật số – giữ vật liệu bằng các bánh xe | |||
Khổ cắt tối đa | 603mm x 50m | 1213mm x 50m | ||
Khổ vật liệu | Tối đa | 712mm | 1346mm | |
Tối thiểu | 50mm | 120mm | ||
Tốc độ cắt tối đa | 900mm/s | 1000mm/s | ||
Lực cắt tối đa | 500gf | |||
Kích thước ký tự nhỏ nhất | 5mm vuông tùy vào font chữ và vật liệu | |||
Độ lệch cơ khí | 0.005 mm | |||
Bước cắt/mm | GP-GL : 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm , HP-GL™ : 0.025 mm | |||
Số lượng dao / viết | 1 dao cắt /1 viết vẽ | |||
Loại dao | Thép siêu bền | |||
Loại bút vẽ | Bút vẽ mực dầu | |||
Độ dày vật liệu | 0.25mm | |||
Cổng giao tiếp | RS-232C / USB2.0 (Full speed) | |||
Bộ nhớ đệm | 2 MB | |||
Tập mã lệnh | GP-GL / HP-GL | |||
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng 240×128 điểm ảnh | |||
Hệ thống đọc dấu nhận dạng | ARMS5.0 nhận dạng tự động điểm | |||
Nguồn điện | 100-240 VAC 50/60 Hz | |||
Môi trường làm việc | 10-35 độ C Độ ẩm 16% – 70% | |||
Phần mềm kèm theo | Driver, Cutting Master 3, Plotter Controller | |||
Hệ điều hành tương thích | Window 8/8Pro, win7/Vista/XP, Mas OS10.5.8-10.8 | |||
Phần mềm tương thích | Corel DRAW 12,13,14,15,16, Illustrator CS4,CS5,CS6 | |||
Kích thước máy (RxCxD) | 900 x 593 x 1046mm | 1541 x 736 x 1250mm | ||
Trọng lượng | 21kg | 56.9kg (bao gồm chân máy) |